 | (từ cũ, nghĩa cũ) venir par condescendance |
|  | Ngà i đã giáng hạ đến tệ xá |
| vous êtes venu par condescendance à mon humble demeure |
|  | fondre sur; s'abattre avec violence sur |
|  | Tôi mà có nói dối ai thá»i trá»i giáng hạ cây khoai giữa đồng |
| si je mentais à quelqu'un, le ciel fondrait sur la patate au milieu de champ |